STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Huyền | SGK-02649 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 4 | TRỊNH HÒA THU | 09/09/2023 | 256 |
2 | Đặng Thị Huyền | SGK-02936 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
3 | Đặng Thị Huyền | SGK-02938 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/09/2023 | 256 |
4 | Đỗ Thị Linh | SGK-02885 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2023 | 256 |
5 | Đỗ Thị Linh | SGK-02939 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 09/09/2023 | 256 |
6 | Đỗ Thị Linh | SGK-02978 | Tiếng Anh 4 Global success Tập 1 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 09/09/2023 | 256 |
7 | Đỗ Thị Linh | SGK-02979 | Tiếng Anh 4 Global success Tập 2 - SHS | HOÀNG VĂN VÂN | 09/09/2023 | 256 |
8 | Đỗ Thị Linh | SGK-02980 | Tiếng Anh 4 Global success - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 09/09/2023 | 256 |
9 | Hoàng Thị Hằng | SNV-01217 | Âm nhạc 4 - Sách giáo viên | ĐỖ THỊ MINH CHÍNH | 17/10/2023 | 218 |
10 | Hoàng Thị Hằng | SGK-02517 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
11 | Hoàng Thị Hằng | SNV-01127 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
12 | Lê Thị Miền | SGK-02780 | VBT Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
13 | Lê Thị Miền | SGK-02828 | VBT Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
14 | Lê Thị Miền | SGK-02836 | VBT Toán 3 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
15 | Lê Thị Miền | SGK-02809 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
16 | Lê Thị Miền | SGK-02815 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
17 | Lê Thị Miền | SGK-02799 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
18 | Lê Thị Miền | SGK-02806 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
19 | Lê Thị Miền | SGK-02753 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
20 | Lê Thị Miền | SGK-02820 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
21 | Lê Thị Miền | SGK-02731 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
22 | Lê Thị Miền | SGK-02727 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
23 | Lê Thị Miền | SGK-01177 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 09/09/2023 | 256 |
24 | Lê Thị Miền | SGK-02796 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
25 | Lê Thị Miền | SGK-02790 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
26 | Lê Thị Miền | SGK-02826 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
27 | Lê Thị Miền | SGK-02775 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
28 | Lê Thị Miền | SNV-01201 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
29 | Lê Thị Miền | SNV-01197 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
30 | Lê Thị Miền | SNV-01192 | Toán 3 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
31 | Lê Thị Miền | SNV-01162 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
32 | Lê Thị Miền | SNV-01183 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
33 | Lê Thị Miền | STK-02055 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/09/2023 | 256 |
34 | Lê Thị Miền | STK-02048 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/09/2023 | 256 |
35 | Lê Thị Miền | STK-02083 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 09/09/2023 | 256 |
36 | Lê Thị Miền | STK-02079 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 09/09/2023 | 256 |
37 | Lê Thị Miền | STK-02128 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/09/2023 | 256 |
38 | Lê Thị Miền | STK-02114 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 09/09/2023 | 256 |
39 | Lê Thị Miền | STK-02199 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
40 | Lê Thị Miền | STK-02232 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 15/01/2024 | 128 |
41 | Lê Thị Miền | STK-02177 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
42 | Lê Thị Miền | STK-02141 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
43 | Nguyễn Thị Đào | SGK-01417 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2023 | 256 |
44 | Nguyễn Thị Đào | STK-00544 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5 | Phạm Đình Thực | 06/11/2023 | 198 |
45 | Nguyễn Thị Đào | STK-00572 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | Nguyễn Áng | 06/11/2023 | 198 |
46 | Nguyễn Thị Đào | STK-00568 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | Nguyễn Áng | 06/11/2023 | 198 |
47 | Nguyễn Thị Thuyết | SNV-01241 | Tin học 4 - Sách giáo viên | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2023 | 256 |
48 | Nguyễn Thị Thuyết | SGK-02884 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 09/09/2023 | 256 |
49 | Nhữ Thành Long | SGK-02596 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 28/02/2024 | 84 |
50 | Nhữ Thành Long | SGK-02623 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HÒA THU | 17/11/2023 | 187 |
51 | Nhữ Thành Long | SNV-01232 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
52 | Nhữ Thành Long | SNV-00786 | Kĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Đoàn Chi | 09/09/2023 | 256 |
53 | Nhữ Thành Long | SNV-00768 | Khoa học 5 - Sách giáo viên | Bùi Phương Nga | 09/09/2023 | 256 |
54 | Nhữ Thành Long | SNV-01119 | Tự nhiên và Xã hội 2 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
55 | Nhữ Thành Long | SNV-01106 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
56 | Nhữ Thành Long | SNV-01064 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
57 | Nhữ Thành Long | SGK-02922 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
58 | Nhữ Thành Long | SGK-01951 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 09/09/2023 | 256 |
59 | Nhữ Thành Long | SGK-01465 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 09/09/2023 | 256 |
60 | Nhữ Thành Long | SGK-02595 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
61 | Nhữ Thành Long | SGK-02565 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
62 | Nhữ Thành Long | SGK-02312 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
63 | Nhữ Thị Làn | STK-01185 | Một số thủ thuật giải toán lớp 4 và 5 | Phạm Đình Thực | 08/05/2024 | 14 |
64 | Nhữ Thị Làn | SNV-00915 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 06/11/2023 | 198 |
65 | Phạm Thị Nguyệt | SNV-01228 | Giáo dục thể chất 4 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 09/09/2023 | 256 |
66 | Phạm Thị Nguyệt | SGK-02923 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 09/09/2023 | 256 |
67 | Phan Thị Ngọc | SNV-01123 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
68 | Phan Thị Ngọc | SNV-01105 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
69 | Phan Thị Ngọc | SNV-01100 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
70 | Phan Thị Ngọc | SNV-01115 | Toán 2 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
71 | Phan Thị Ngọc | STK-02121 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 08/09/2023 | 257 |
72 | Phan Thị Ngọc | SGK-02589 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
73 | Phan Thị Ngọc | SGK-02605 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
74 | Phan Thị Ngọc | SGK-02603 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
75 | Phan Thị Ngọc | SGK-02583 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
76 | Phan Thị Ngọc | SGK-02579 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
77 | Phan Thị Ngọc | SGK-02627 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HÒA THU | 08/09/2023 | 257 |
78 | Phan Thị Ngọc | SGK-02698 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 08/09/2023 | 257 |
79 | Phan Thị Ngọc | SGK-02789 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
80 | Phan Thị Ngọc | SNV-01154 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 08/09/2023 | 257 |
81 | Phan Thị Ngọc | SGK-02567 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/10/2023 | 218 |
82 | Phan Thị Ngọc | SNV-01107 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/10/2023 | 218 |
83 | Phan Thị Ngọc | STK-02179 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
84 | Phan Thị Ngọc | STK-02184 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
85 | Phan Thị Ngọc | STK-02133 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
86 | Phan Thị Ngọc | STK-02152 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
87 | Phan Thị Ngọc | STK-02150 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
88 | Phan Thị Ngọc | STK-02166 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
89 | Phan Thị Ngọc | STK-02162 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
90 | Phan Thị Ngọc | STK-02226 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
91 | Trần Thị Hương | STK-02077 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 17/11/2023 | 187 |
92 | Trần Thị Hương | STK-02085 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 3 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 17/11/2023 | 187 |
93 | Trần Thị Hương | STK-02053 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 17/11/2023 | 187 |
94 | Trần Thị Hương | STK-02049 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 3 - Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 17/11/2023 | 187 |
95 | Trần Thị Hương | STK-01324 | 60 đề kiểm tra và đề thi Tiếng Việt 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 25/09/2023 | 240 |
96 | Trần Thị Hương | STK-01306 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 25/09/2023 | 240 |
97 | Trần Thị Hương | STK-00641 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | Lê Phương Nga | 25/09/2023 | 240 |
98 | Trần Thị Hương | STK-01268 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 25/09/2023 | 240 |
99 | Trần Thị Hương | STK-01968 | Luyện giải Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2023 | 240 |
100 | Trần Thị Hương | STK-02113 | 36 đề ôn luyện Toán 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 25/09/2023 | 240 |
101 | Trần Thị Hương | STK-02230 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 15/01/2024 | 128 |
102 | Trần Thị Hương | STK-02200 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
103 | Trần Thị Hương | STK-02140 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
104 | Trần Thị Hương | STK-02178 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/01/2024 | 128 |
105 | Trần Thị Hương | SGK-02821 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
106 | Trần Thị Hương | SGK-02825 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
107 | Trần Thị Hương | SGK-02791 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
108 | Trần Thị Hương | SGK-02795 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
109 | Trần Thị Hương | SGK-02786 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
110 | Trần Thị Hương | SGK-02781 | VBT Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 257 |
111 | Trần Thị Hương | SGK-02776 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 257 |
112 | Trần Thị Hương | SGK-02726 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
113 | Trần Thị Hương | SGK-02805 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
114 | Trần Thị Hương | SGK-02802 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
115 | Trần Thị Hương | SGK-02830 | VBT Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
116 | Trần Thị Hương | SGK-02835 | VBT Toán 3 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
117 | Trần Thị Hương | SGK-02810 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
118 | Trần Thị Hương | SGK-02816 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
119 | Trần Thị Hương | SGK-02730 | VBT Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
120 | Trần Thị Hương | SGK-02754 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2023 | 257 |
121 | Trần Thị Hương | SNV-01191 | Toán 3 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
122 | Trần Thị Hương | SNV-01196 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
123 | Trần Thị Hương | SNV-01202 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
124 | Trần Thị Hương | SNV-01161 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 257 |
125 | Trần Thị Hương | SNV-01176 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
126 | Trần Thị Hương | SNV-01185 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2023 | 257 |
127 | Vũ Thị Cành | SGK-01477 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/10/2023 | 218 |
128 | Vũ Thị Cành | STK-01280 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 06/11/2023 | 198 |
129 | Vũ Thị Cành | STK-00016 | 36 đề ôn luyện Toán 5 - Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 06/11/2023 | 198 |
130 | Vũ Thị Cành | STK-00022 | 36 đề ôn luyện Toán 5 - Tập 2 | Vũ Dương Thụy | 06/11/2023 | 198 |
131 | Vũ Thị Hà | STK-01946 | Bài tập cuối tuần Toán 4 Tập 1 | ĐỖ TRUNG HIỆU | 06/11/2023 | 198 |
132 | Vũ Thị Hà | STK-02220 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
133 | Vũ Thị Hà | STK-02146 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
134 | Vũ Thị Hà | STK-02147 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
135 | Vũ Thị Hà | STK-02161 | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
136 | Vũ Thị Hà | STK-02213 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
137 | Vũ Thị Hà | STK-02209 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
138 | Vũ Thị Hà | STK-02194 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
139 | Vũ Thị Hà | STK-02189 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
140 | Vũ Thị Hà | STK-02236 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
141 | Vũ Thị Hà | STK-02004 | Luyện giải Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/01/2024 | 128 |
142 | Vũ Thị Hà | SNV-01264 | Toán 4 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 20/12/2023 | 154 |
143 | Vũ Thị Hà | SNV-01261 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
144 | Vũ Thị Hà | SNV-01258 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
145 | Vũ Thị Hà | SGK-02953 | Công nghệ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
146 | Vũ Thị Hà | SGK-02916 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
147 | Vũ Thị Hà | SGK-02910 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
148 | Vũ Thị Hà | SGK-02920 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
149 | Vũ Thị Hà | SGK-02934 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
150 | Vũ Thị Hà | SGK-02929 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2023 | 256 |
151 | Vũ Thị Hà | SGK-02947 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
152 | Vũ Thị Hà | SGK-02906 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
153 | Vũ Thị Hà | SGK-02898 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
154 | Vũ Thị Hà | SGK-02968 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
155 | Vũ Thị Hà | SGK-02976 | VBT Toán 4 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
156 | Vũ Thị Hà | SGK-02963 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
157 | Vũ Thị Hà | SGK-02959 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
158 | Vũ Thị Hà | SGK-02912 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
159 | Vũ Thị Hà | SGK-02913 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
160 | Vũ Thị Hà | SNV-01248 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
161 | Vũ Thị Hà | SNV-01245 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
162 | Vũ Thị Hà | SNV-01236 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2023 | 256 |
163 | Vũ Thị Hà | SNV-01231 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
164 | Vũ Thị Hà | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
165 | Vũ Thị Hằng | SGK-02757 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
166 | Vũ Thị Hằng | SNV-01187 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 09/09/2023 | 256 |
167 | Vũ Thị Hằng | STK-02231 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
168 | Vũ Thị Hằng | STK-02176 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
169 | Vũ Thị Hằng | STK-02171 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
170 | Vũ Thị Hằng | SNV-00546 | Toán 3 - Sách giáo viên | Đỗ Đình Hoan | 17/10/2023 | 218 |
171 | Vũ Thị Hằng | SNV-00990 | Thiết kế bài giảng Toán 3 - Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 17/10/2023 | 218 |
172 | Vũ Thị Hiền | STK-02190 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
173 | Vũ Thị Hiền | STK-02195 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
174 | Vũ Thị Hiền | STK-02148 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
175 | Vũ Thị Hiền | STK-02144 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
176 | Vũ Thị Hiền | STK-02157 | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
177 | Vũ Thị Hiền | STK-02235 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
178 | Vũ Thị Hiền | STK-02215 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
179 | Vũ Thị Hiền | STK-02211 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
180 | Vũ Thị Hiền | STK-02222 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
181 | Vũ Thị Hiền | STK-02249 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/03/2024 | 55 |
182 | Vũ Thị Hiền | SGK-02914 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 28/03/2024 | 55 |
183 | Vũ Thị Hiền | SGK-02967 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/03/2024 | 55 |
184 | Vũ Thị Hiền | SNV-01256 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
185 | Vũ Thị Hiền | SNV-01262 | Toán 4 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 20/12/2023 | 154 |
186 | Vũ Thị Hiền | SNV-01253 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
187 | Vũ Thị Hiền | SGK-02966 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
188 | Vũ Thị Hiền | SGK-02958 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
189 | Vũ Thị Hiền | SGK-02915 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
190 | Vũ Thị Hiền | SGK-02908 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
191 | Vũ Thị Hiền | SGK-02937 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
192 | Vũ Thị Hiền | SGK-02930 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 257 |
193 | Vũ Thị Hiền | SGK-02944 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
194 | Vũ Thị Hiền | SGK-02957 | Công nghệ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2023 | 257 |
195 | Vũ Thị Hiền | SNV-01249 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2023 | 257 |
196 | Vũ Thị Hiền | SGK-02977 | VBT Toán 4 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
197 | Vũ Thị Hiền | SGK-02903 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
198 | Vũ Thị Hiền | SGK-02961 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
199 | Vũ Thị Hiền | SGK-02965 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
200 | Vũ Thị Hiền | SGK-02909 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
201 | Vũ Thị Hiền | SGK-02917 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
202 | Vũ Thị Hiền | SGK-02946 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
203 | Vũ Thị Hiền | SGK-02919 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 257 |
204 | Vũ Thị Hiền | SGK-02931 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 257 |
205 | Vũ Thị Hiền | SGK-02933 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
206 | Vũ Thị Hiền | SGK-02955 | Công nghệ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 08/09/2023 | 257 |
207 | Vũ Thị Hiền | SNV-01242 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2023 | 257 |
208 | Vũ Thị Hiền | SNV-01234 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 257 |
209 | Vũ Thị Hiền | SNV-01230 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 257 |
210 | Vũ Thị Hiền | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
211 | Vũ Thị Khánh | SGK-02960 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
212 | Vũ Thị Khánh | SGK-02964 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
213 | Vũ Thị Khánh | SGK-02945 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
214 | Vũ Thị Khánh | SGK-02928 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2023 | 256 |
215 | Vũ Thị Khánh | SNV-01246 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 09/09/2023 | 256 |
216 | Vũ Thị Khánh | SNV-01237 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 09/09/2023 | 256 |
217 | Vũ Thị Khánh | SNV-01257 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
218 | Vũ Thị Khánh | SNV-01260 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 20/12/2023 | 154 |
219 | Vũ Thị Khánh | SNV-01263 | Toán 4 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 20/12/2023 | 154 |
220 | Vũ Thị Khánh | STK-02191 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
221 | Vũ Thị Khánh | STK-02196 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
222 | Vũ Thị Khánh | STK-02149 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
223 | Vũ Thị Khánh | STK-02145 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
224 | Vũ Thị Khánh | STK-02158 | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
225 | Vũ Thị Khánh | STK-02237 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
226 | Vũ Thị Khánh | STK-02214 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
227 | Vũ Thị Khánh | STK-02210 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
228 | Vũ Thị Khánh | STK-02221 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
229 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02180 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
230 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02185 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
231 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02134 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
232 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02153 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
233 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02151 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
234 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02167 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
235 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02163 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 20/12/2023 | 154 |
236 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02225 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/12/2023 | 154 |
237 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02604 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 19/10/2023 | 216 |
238 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02062 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/09/2023 | 256 |
239 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02056 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 - Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 09/09/2023 | 256 |
240 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02092 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 09/09/2023 | 256 |
241 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02086 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 09/09/2023 | 256 |
242 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02118 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 09/09/2023 | 256 |
243 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02125 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 09/09/2023 | 256 |
244 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02106 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 09/09/2023 | 256 |
245 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02071 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 09/09/2023 | 256 |
246 | Vũ Thị Kim Thuyên | STK-02066 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 09/09/2023 | 256 |
247 | Vũ Thị Kim Thuyên | SNV-01103 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
248 | Vũ Thị Kim Thuyên | SNV-01097 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
249 | Vũ Thị Kim Thuyên | SNV-01125 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
250 | Vũ Thị Kim Thuyên | SNV-01114 | Toán 2 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
251 | Vũ Thị Kim Thuyên | SNV-01157 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 09/09/2023 | 256 |
252 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02607 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
253 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02601 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
254 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02521 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
255 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02527 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 09/09/2023 | 256 |
256 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02587 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
257 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02687 | Tập Viết 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
258 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02681 | Tập Viết 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
259 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02532 | VBT Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
260 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02537 | VBT Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
261 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02577 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
262 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02581 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
263 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02352 | Toán 1 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
264 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02349 | Toán 1 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
265 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02721 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
266 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02715 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
267 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02629 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HÒA THU | 09/09/2023 | 256 |
268 | Vũ Thị Kim Thuyên | SGK-02695 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 09/09/2023 | 256 |
269 | Vũ Thị Ngọc Yến | SNV-01112 | Toán 2 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
270 | Vũ Thị Ngọc Yến | SNV-01121 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
271 | Vũ Thị Ngọc Yến | SNV-01096 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
272 | Vũ Thị Ngọc Yến | SNV-01102 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
273 | Vũ Thị Ngọc Yến | STK-02117 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 08/09/2023 | 257 |
274 | Vũ Thị Ngọc Yến | STK-02063 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 08/09/2023 | 257 |
275 | Vũ Thị Ngọc Yến | STK-02094 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 08/09/2023 | 257 |
276 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02580 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
277 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02575 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2023 | 257 |
278 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02530 | VBT Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
279 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02536 | VBT Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 08/09/2023 | 257 |
280 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02586 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 257 |
281 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02606 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2023 | 257 |
282 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02520 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
283 | Vũ Thị Ngọc Yến | SGK-02529 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 08/09/2023 | 257 |
284 | Vũ Thị Phượng | STK-01047 | 207 đề và bài văn tiểu học 5 | Trần Đức Niềm | 17/10/2023 | 218 |
285 | Vũ Thị Phượng | STK-01068 | 155 bài làm Văn Tiếng Việt 5 | Tạ Thanh Sơn | 17/10/2023 | 218 |
286 | Vũ Thị Phượng | STK-01106 | Những bài làm văn mẫu 5 - Tập 1 | Trần Thị Thìn | 17/10/2023 | 218 |
287 | Vũ Thị Phượng | SGK-02585 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 187 |
288 | Vũ Thị Phượng | SGK-02507 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2023 | 187 |
289 | Vũ Thị Phượng | SGK-02562 | Giáo dục thể chất 2 | NGUYỄN DUY QUYẾT | 17/11/2023 | 187 |
290 | Vũ Thị Phượng | SGK-02723 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/11/2023 | 187 |
291 | Vũ Thị Phượng | SGK-02943 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/11/2023 | 187 |
292 | Vũ Thị Phượng | SGK-01566 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17/11/2023 | 187 |
293 | Vũ Thị Phượng | SGK-01487 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 17/11/2023 | 187 |
294 | Vũ Thị Phượng | SNV-01122 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/11/2023 | 187 |
295 | Vũ Thị Phượng | SNV-00807 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 17/11/2023 | 187 |
296 | Vũ Thị Phượng | SNV-00780 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Anh Dũng | 17/11/2023 | 187 |
297 | Vũ Thị Phượng | SNV-01244 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/11/2023 | 187 |
298 | Vũ Thị Phượng | SNV-01210 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/11/2023 | 187 |
299 | Vũ Thị Phượng | SNV-01147 | Giáo dục thể chất 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DUY QUYẾT | 17/11/2023 | 187 |
300 | Vũ Thị Phượng | SNV-01133 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/11/2023 | 187 |
301 | Vũ Thị Phượng | SNV-00782 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 28/03/2024 | 55 |
302 | Vũ Thị Phượng | SNV-00919 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 22/01/2024 | 121 |
303 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02372 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/02/2024 | 84 |
304 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02382 | Tập viết 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
305 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02377 | Tập viết 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
306 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02370 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
307 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02375 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
308 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02361 | VBT Toán 1 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
309 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02366 | VBT Toán 1 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 09/09/2023 | 256 |
310 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02356 | Toán 1 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
311 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02351 | Toán 1 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |
312 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02717 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
313 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02337 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
314 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02691 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 09/09/2023 | 256 |
315 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02508 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
316 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02515 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
317 | Vũ Thị Thúy Kiều | SGK-02619 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | TRỊNH HÒA THU | 09/09/2023 | 256 |
318 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01128 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2023 | 256 |
319 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01135 | Tự nhiên và xã hội 1 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2023 | 256 |
320 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01149 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 09/09/2023 | 256 |
321 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01072 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
322 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01065 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 09/09/2023 | 256 |
323 | Vũ Thị Thúy Kiều | SNV-01056 | Toán 1 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 09/09/2023 | 256 |