| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 174 |
| 2 | Tự nhiên và Xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 44 |
| 3 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 29 |
| 4 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 26 |
| 5 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 26 |
| 6 | Tự nhiên và Xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25 |
| 7 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 23 |
| 8 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 23 |
| 9 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 21 |
| 10 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 20 |
| 11 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 20 |
| 12 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 19 |
| 13 | Thực hành Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 19 |
| 14 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 19 |
| 15 | Tập viết 3 - Tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 18 |
| 16 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 18 |
| 17 | Tự nhiên và Xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18 |
| 18 | Vở bài tập Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 18 |
| 19 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | NGUYỄN TIẾN THĂNG | 18 |
| 20 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 17 |
| 21 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 17 |
| 22 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 23 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17 |
| 24 | An toàn giao thông lớp 5 | Đỗ Trọng Văn | 17 |
| 25 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
| 26 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 17 |
| 27 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 16 |
| 28 | Tập viết 3 - Tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 16 |
| 29 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 30 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16 |
| 31 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15 |
| 32 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 33 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
| 34 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Trí | 15 |
| 35 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 14 |
| 36 | Dạy Tập viết ở trường tiểu học | Lê A | 14 |
| 37 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 14 |
| 38 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
| 39 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14 |
| 40 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14 |
| 41 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chi kì III (2003 - 2007) - Tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
| 42 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chi kì III (2003 - 2007) - Tập 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
| 43 | Sổ tay hướng dẫn người học Chương trình BDTX chu kì III (2003 - 2007) bậc tiểu học | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
| 44 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 45 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 46 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 13 |
| 47 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 48 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 49 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 50 | Tập viết 2 - Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 13 |
| 51 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 52 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 53 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 |
| 54 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12 |
| 55 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 56 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 57 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 58 | VBT Tự nhiên và Xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11 |
| 59 | Tập viết 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 11 |
| 60 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
| 61 | Vở tập vẽ 2 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 11 |
| 62 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 11 |
| 63 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10 |
| 64 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 65 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 66 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 10 |
| 67 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 68 | VBT Toán 2 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
| 69 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10 |
| 70 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 71 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 10 |
| 72 | Tập viết 2 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 10 |
| 73 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 74 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 75 | VBT Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 9 |
| 76 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 9 |
| 77 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 78 | Vở tập vẽ 1 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 9 |
| 79 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | TRỊNH HÒA THU | 8 |
| 80 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | TRỊNH HÒA THU | 8 |
| 81 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 7 |
| 82 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 83 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 84 | VBT Tự nhiên và Xã hội 1 | ĐOÀN THỊ MY | 7 |
| 85 | VBT Toán 1 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 6 |
| 86 | Tập viết 1 - Tập 1 | ĐẶNG THỊ LANH | 6 |
| 87 | Từ điển chính tả phân biệt các từ có phụ âm cuối T & C | NGUYỄN NHƯ Ý | 6 |
| 88 | Từ điển chính tả phân biệt TR - CH - GI | NGUYỄN NHƯ Ý | 6 |
| 89 | Từ điển chính tả phân biệt Hỏi & Ngã | NGUYỄN NHƯ Ý | 6 |
| 90 | Mĩ thuật 5 - Sách giáo viên | Nguyễn Quốc Toản | 6 |
| 91 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5 - Tập 2 | Nguyễn Thị Bình | 6 |
| 92 | Toán tuổi thơ số 196 | VŨ KIM THỦY | 6 |
| 93 | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 94 | Sổ tay Hỏi đáp về đánh giá học sinh tiểu học | PHẠM NGỌC ĐỊNH | 6 |
| 95 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi Lăng Nam vào chương trình tiểu học | Phan Thị Lạc | 5 |
| 96 | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | PHẠM TRUNG THANH | 5 |
| 97 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 5 |
| 98 | Toán tuổi thơ số 249+250 (09/2021) | TRẦN HỮU NAM | 5 |
| 99 | Toán tuổi thơ số 251 (10/2021) | TRẦN HỮU NAM | 5 |
| 100 | Toán tuổi thơ số 252+253 (11/2021) | TRẦN HỮU NAM | 5 |
|