| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDD-00020
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | TPHCM | 2004 | 5000 | V23 |
| 2 |
SDD-00026
| CAO ĐĂNG | Trái tim người mẹ | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13000 | V23 |
| 3 |
SDD-00067
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 4 |
SDD-00068
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 5 |
SDD-00069
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | ĐV13 |
| 6 |
SDD-00021
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | V23 |
| 7 |
SDD-00022
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | V23 |
| 8 |
SDD-00023
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | V23 |
| 9 |
SDD-00024
| DƯƠNG THÀNH TRUYỀN | Quà tặng của cuộc sống | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | V23 |
| 10 |
SDD-00030
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | V23 |
| 11 |
SDD-00031
| GIA TÚ CẦU | Tấm lòng người cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 15500 | V23 |
| 12 |
SDD-00032
| GIA TÚ CẦU | Đóa hồng tặng mẹ | Trẻ | TPHCM | 2005 | 16000 | V23 |
| 13 |
SDD-00097
| LƯU ĐỨC HẠNH | Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 14 |
SDD-00098
| LƯU ĐỨC HẠNH | Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 15 |
SDD-00099
| LƯU ĐỨC HẠNH | Đêm trung thu độc lập | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 16 |
SDD-00100
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ với thương binh | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 17 |
SDD-00101
| LƯU ĐỨC HẠNH | Khổ công học tập | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 18 |
SDD-00102
| LƯU ĐỨC HẠNH | Khổ công học tập | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 19 |
SDD-00103
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 20 |
SDD-00104
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ thăm nhà người nghèo | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 21 |
SDD-00105
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ với các cháu mồ côi | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 22 |
SDD-00106
| LƯU ĐỨC HẠNH | Người cha đỡ đầu | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 23 |
SDD-00108
| LƯU ĐỨC HẠNH | Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 24 |
SDD-00109
| LƯU ĐỨC HẠNH | Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 25 |
SDD-00110
| LƯU ĐỨC HẠNH | Lời hứa của Bác Hồ | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 26 |
SDD-00111
| LƯU ĐỨC HẠNH | Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 27 |
SDD-00112
| LƯU ĐỨC HẠNH | Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 28 |
SDD-00113
| LƯU ĐỨC HẠNH | Người đi tìm hình của nước | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 29 |
SDD-00114
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 30 |
SDD-00115
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ với cụ Huỳnh Thúc Kháng | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 31 |
SDD-00116
| LƯU ĐỨC HẠNH | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 32 |
SDD-00117
| LƯU ĐỨC HẠNH | Nhà yêu nước trẻ tuổi | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 33 |
SDD-00118
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vị khách của chính phủ pháp | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 34 |
SDD-00119
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vị khách của chính phủ pháp | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 35 |
SDD-00120
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vị khách của chính phủ pháp | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 36 |
SDD-00121
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 37 |
SDD-00122
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác nhớ miền Nam | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 38 |
SDD-00124
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ về thăm quê | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 39 |
SDD-00125
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vì mọi người | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 40 |
SDD-00127
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vì mọi người | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 41 |
SDD-00128
| LƯU ĐỨC HẠNH | Bác Hồ với học sinh các dân tộc | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 42 |
SDD-00126
| LƯU ĐỨC HẠNH | Vì mọi người | Thanh Hóa | TPHCM | 2011 | 7000 | 3K5H |
| 43 |
SDD-00045
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
| 44 |
SDD-00046
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức Tiểu học | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
| 45 |
SDD-00035
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H | 2004 | 12000 | 371 |
| 46 |
SDD-00036
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H | 2004 | 12000 | 371 |
| 47 |
SDD-00037
| MINH HIỀN | 10 gương mặt trẻ tiêu biểu năm 2003 | Thanh niên | H | 2004 | 12000 | 371 |
| 48 |
SDD-00038
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 9500 | 385 |
| 49 |
SDD-00039
| NGUYỄN TRỌNG BÁU | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 9500 | 385 |
| 50 |
SDD-00040
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 9200 | 371+092 |
| 51 |
SDD-00041
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về thần đồng thế giới Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 9200 | 371+092 |
| 52 |
SDD-00042
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 371+V23 |
| 53 |
SDD-00043
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 371+V23 |
| 54 |
SDD-00044
| NGUYỄN KIM LÂN | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 371+V23 |
| 55 |
SDD-00006
| NGUYỄN HỮU ĐẢNG | Chuyện Bác Hồ trồng người | Phụ nữ | H | 1999 | 35000 | 3K5H |
| 56 |
SDD-00008
| NGUYỄN HẠNH | Tình mẫu tử | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 57 |
SDD-00009
| NGUYỄN HẠNH | Tình mẫu tử | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 58 |
SDD-00011
| NGUYỄN HẠNH | Tình cha | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 59 |
SDD-00012
| NGUYỄN HẠNH | Gia đình | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7500 | V23 |
| 60 |
SDD-00013
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
| 61 |
SDD-00014
| NGUYỄN HẠNH | Tình thầy trò | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
| 62 |
SDD-00015
| NGUYỄN HẠNH | Tình yêu thương | Trẻ | TPHCM | 2004 | 6500 | V23 |
| 63 |
SDD-00070
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 64 |
SDD-00071
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 65 |
SDD-00072
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | ĐV13 |
| 66 |
SDD-00052
| NGUYỄN KIM PHONG | Cánh diều đợi gió | Giáo dục | H | 2002 | 7000 | ĐV13 |
| 67 |
SDD-00056
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H | 2002 | 9000 | ĐV13 |
| 68 |
SDD-00057
| NGUYỄN KIM PHONG | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H | 2002 | 9000 | ĐV13 |
| 69 |
SDD-00058
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2003 | 14700 | ĐV13 |
| 70 |
SDD-00059
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2003 | 14700 | ĐV13 |
| 71 |
SDD-00060
| NGUYỄN VĂN TÙNG | 35 tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2003 | 14700 | ĐV13 |
| 72 |
SDD-00065
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H | 2004 | 12500 | 372 |
| 73 |
SDD-00066
| NGUYỄN HỮU DANH | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H | 2004 | 12500 | 372 |
| 74 |
SDD-00084
| NGUYỄN THỊ BÉ | 30 tác phẩm được giải | Giáo dục | H | 2004 | 17200 | 8(V) |
| 75 |
SDD-00088
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Con chó hoang và những điều bí ẩn | Trẻ | TPHCM | 2008 | 17000 | KV |
| 76 |
SDD-00089
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Con chó hoang và những điều bí ẩn | Trẻ | TPHCM | 2008 | 17000 | KV |
| 77 |
SDD-00090
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Con chó hoang và những điều bí ẩn | Trẻ | TPHCM | 2008 | 17000 | KV |
| 78 |
SDD-00091
| NGÔ VĂN PHÚ | Nhà vàng ngói bạc | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13000 | KV |
| 79 |
SDD-00092
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Những câu chuyện của bà | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14000 | KV |
| 80 |
SDD-00093
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Những câu chuyện của bà | Trẻ | TPHCM | 2005 | 14000 | KV |
| 81 |
SDD-00094
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Ông, bà và cháu | Trẻ | TPHCM | 2004 | 14000 | KV |
| 82 |
SDD-00096
| NGUYỄN THỊ KIM HẠNH | Mỗi học trò có một bí mật riêng | Trẻ | TPHCM | 2005 | 12500 | KV |
| 83 |
SDD-00076
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H | 2003 | 28000 | ĐV13 |
| 84 |
SDD-00077
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H | 2003 | 28000 | ĐV13 |
| 85 |
SDD-00078
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H | 2003 | 28000 | ĐV13 |
| 86 |
SDD-00079
| PHONG THU | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau cách mạng tháng tám | Giáo dục | H | 2003 | 28000 | ĐV13 |
| 87 |
SDD-00082
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2004 | 13700 | KV |
| 88 |
SDD-00073
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2005 | 6400 | 9V(092) |
| 89 |
SDD-00074
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2005 | 6400 | 9V(092) |
| 90 |
SDD-00081
| TÔ HOÀI | Quan âm thị kính | Giáo dục | H | 2004 | 17500 | KV |
| 91 |
SDD-00018
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
| 92 |
SDD-00019
| THANH HƯƠNG | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TPHCM | 2005 | 6500 | V23 |
| 93 |
SDD-00001
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 13100 | 3K5H |
| 94 |
SDD-00002
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 13100 | 3K5H |
| 95 |
SDD-00003
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H | 2003 | 13100 | 3K5H |
| 96 |
SDD-00004
| TRẦN NGỌC LINH | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo dục | H | 2003 | 15500 | 3K5H |
| 97 |
SDD-00047
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2004 | 7800 | V23 |
| 98 |
SDD-00048
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 1 | Giáo dục | H | 2004 | 7800 | V23 |
| 99 |
SDD-00049
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H | 2004 | 9500 | V23 |
| 100 |
SDD-00050
| TRẦN MẠNH HƯỞNG | Truyện đọc lớp 2 | Giáo dục | H | 2004 | 9500 | V23 |
| 101 |
SDD-00027
| TRẦN TIỄN CAO ĐĂNG | Trái tim người thầy | Trẻ | TPHCM | 2004 | 13500 | V23 |
| 102 |
SDD-00061
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2005 | 19000 | ĐV11 |
| 103 |
SDD-00062
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2005 | 19000 | ĐV11 |
| 104 |
SDD-00063
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Thơ tuổi học trò | Giáo dục | H | 2005 | 19000 | ĐV11 |
| 105 |
SDD-00033
| VIỄN PHƯƠNG | Lòng mẹ | Trẻ | TPHCM | 2005 | 7200 | V23 |