| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02519 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 2 | Đặng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02315 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/10/2025 | 29 |
| 3 | Đặng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01063 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/10/2025 | 29 |
| 4 | Đặng Thị Huyền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01128 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 5 | Đỗ Ngọc Bảo Như | 4 B | STN-00287 | Thư không gửi cho ba | Anh Thư | 22/10/2025 | 22 |
| 6 | Đỗ Ngọc Bảo Như | 4 B | STN-00466 | Doraemon - Tập 4 | FUJIKO F.FUJIO | 22/10/2025 | 22 |
| 7 | Hoàng Thị Hằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02585 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 8 | Hoàng Thị Hằng | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01125 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 9 | Lê Thị Miền | | SGK-02919 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 10 | Lê Thị Miền | | SGK-02916 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 11 | Lê Thị Miền | | SGK-02882 | Toán 4 - Tập 1 - Bản mẫu | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 12 | Lê Thị Miền | | SGK-02960 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 13 | Lê Thị Miền | | SGK-02967 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 14 | Lê Thị Miền | | SNV-01244 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 15 | Lê Thị Miền | | SNV-01231 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 16 | Lê Thị Miền | | SNV-01256 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 17 | Lê Thị Miền | | SNV-01253 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 18 | Lê Thị Miền | | STK-01372 | Vở bài tập nâng cao Từ và câu lớp 4 | Lê Phương Nga | 14/10/2025 | 30 |
| 19 | Lê Thị Miền | | STK-02213 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 20 | Lê Thị Miền | | STK-02209 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 21 | Lê Thị Miền | | STK-02145 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 22 | Lê Thị Miền | | STK-02149 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 23 | Lê Thị Miền | | STK-02158 | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 24 | Lê Thị Miền | | STK-02270 | Đề kiểm tra Toán 4 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 25 | Lê Thị Miền | | STK-02189 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 26 | Lê Thị Miền | | STK-02195 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 27 | Lê Thị Miền | | STK-02245 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 28 | Lê Thị Miền | | STK-02253 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 29 | Lê Thị Miền | | STK-02235 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 14/10/2025 | 30 |
| 30 | Lê Thị Miền | | STK-02221 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 14/10/2025 | 30 |
| 31 | Nguyễn Diệu Anh | 4 C | STK-00635 | Vui học Toán 4 | Ngô Thúc Lanh | 22/10/2025 | 22 |
| 32 | Nguyễn Diệu Anh | 4 C | STK-00759 | Học và ôn luyện Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Tạ Đức Hiền | 22/10/2025 | 22 |
| 33 | Nguyễn Thị Đào | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03013 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 30 |
| 34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 4 B | STK-00370 | Phát triển trí thông minh Toán lớp 4 | Nguyễn Đức Tấn | 22/10/2025 | 22 |
| 35 | Nguyễn Thị Lan Anh | 4 B | STN-00666 | Chú lạc đà bị mất tích | TRẦN THỊ THU PHƯƠNG | 22/10/2025 | 22 |
| 36 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02695 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 15/10/2025 | 29 |
| 37 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02629 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | TRỊNH HÒA THU | 15/10/2025 | 29 |
| 38 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02524 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 39 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02527 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 40 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02534 | VBT Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 41 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02539 | VBT Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 42 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02604 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 43 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02606 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 44 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02580 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 45 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02575 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 46 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01105 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 47 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01100 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 48 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01115 | Toán 2 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 49 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02134 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 50 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02153 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 51 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02062 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 14/10/2025 | 30 |
| 52 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02056 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 2 - Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 14/10/2025 | 30 |
| 53 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02185 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 54 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02180 | Bài tập tuần Toán 2 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 55 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02121 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 56 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02225 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 14/10/2025 | 30 |
| 57 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02086 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/10/2025 | 30 |
| 58 | Nguyễn Thị Miền | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02092 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 2 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/10/2025 | 30 |
| 59 | Nguyễn Văn Sang | 4 B | STN-00453 | Thám tử lừng danh Conan tập 85 | AOYAMA GOSHO | 22/10/2025 | 22 |
| 60 | Nguyễn Văn Sang | 4 B | STN-00406 | Búp bê nhặt được | VÕ THỊ THANH HIẾU | 22/10/2025 | 22 |
| 61 | Nhữ Thành Long | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02784 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 62 | Nhữ Thành Long | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02989 | Công nghệ 5 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 63 | Nhữ Thành Long | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01324 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 64 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02984 | Toán 5 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 65 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-03074 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 66 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01326 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 15/10/2025 | 29 |
| 67 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01277 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 68 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01309 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 69 | Nhữ Thị Làn | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01306 | Toán 5 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 70 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01197 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 71 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01198 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 72 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01188 | Toán 3 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 73 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02808 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 74 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02817 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 75 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02804 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 76 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02801 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 77 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02829 | VBT Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 78 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02835 | VBT Toán 3 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 79 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02787 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 80 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02819 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 81 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02825 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 82 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02795 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 83 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02791 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 84 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02206 | Bài tập hằng ngày Toán 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 85 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02287 | Bài tập hằng ngày Toán 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 86 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02130 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 15/10/2025 | 29 |
| 87 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02232 | Toán bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 3 | TRẦN DIÊN HIỂN | 15/10/2025 | 29 |
| 88 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02199 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 89 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02289 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 90 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02255 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 91 | Phan Thị Ngọc | Giáo viên Tổ 1+2+3 | STK-02172 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 92 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02774 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 15/10/2025 | 29 |
| 93 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01160 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 15/10/2025 | 29 |
| 94 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02202 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 95 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02290 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 96 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02286 | Bài tập hằng ngày Toán 3 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 97 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02208 | Bài tập hằng ngày Toán 3 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 15/10/2025 | 29 |
| 98 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01191 | Toán 3 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 99 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01201 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 100 | Trần Thị Hương | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01194 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 101 | Trần Thị Trà Mi | 4 C | STK-00710 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Trần Đức Niềm | 22/10/2025 | 22 |
| 102 | Trần Thị Trà Mi | 4 C | SDD-00058 | 35 tác phẩm được giải | NGUYỄN VĂN TÙNG | 22/10/2025 | 22 |
| 103 | Vũ Đình Thạch | 4 C | STK-01453 | Tri thức bách khoa thanh - thiếu niên - Tập 3 | NGÔ QUANG SƠN | 22/10/2025 | 22 |
| 104 | Vũ Đình Thạch | 4 C | STK-01066 | 155 bài làm Văn Tiếng Việt 4 | Tạ Thanh Sơn | 22/10/2025 | 22 |
| 105 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03014 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2025 | 29 |
| 106 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01288 | Lịch sử và Địa lí 5 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 15/10/2025 | 29 |
| 107 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03046 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 108 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03051 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 109 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03038 | VBT Toán 5 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 110 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03041 | VBT Toán 5 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 111 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03032 | Toán 5 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 112 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03071 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 113 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02991 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 114 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03062 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/10/2025 | 29 |
| 115 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03003 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 116 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-03026 | Toán 5 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 117 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01278 | Hoạt động trải nghiệm 5 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 118 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01308 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 119 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01316 | Tiếng Việt 5 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 120 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01305 | Toán 5 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 121 | Vũ Thị Cành | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01322 | Đạo đức 5 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 15/10/2025 | 29 |
| 122 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02931 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 30 |
| 123 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01234 | Lịch sử và Địa lí 4 - Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 30 |
| 124 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01258 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 125 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01261 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 126 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02947 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 127 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02970 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 128 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02900 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 129 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02906 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 130 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02975 | VBT Toán 4 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 131 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02932 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 30 |
| 132 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02965 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 133 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02962 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 134 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02911 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 135 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02913 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 136 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02909 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 137 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02249 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 138 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02246 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 139 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02190 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 140 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02194 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 141 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02215 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 142 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02211 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 143 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-00840 | Ôn luyện Tiếng Việt 5 theo chuẩn kiến thức và kĩ năng | Lê Phương Nga | 15/10/2025 | 29 |
| 144 | Vũ Thị Hằng | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-01255 | Ôn luyện Toán 5 theo chuẩn kiến thức kĩ năng | Đỗ Tiến Đạt | 15/10/2025 | 29 |
| 145 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02929 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 14/10/2025 | 30 |
| 146 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02903 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 147 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02976 | VBT Toán 4 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 148 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02969 | VBT Tiếng Việt 4 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 149 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02899 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 150 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02920 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 151 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02933 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 152 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02945 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 153 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02910 | Toán 4 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 154 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02917 | Toán 4 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 155 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02963 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 156 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02961 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 157 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01222 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 158 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01246 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 159 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01263 | Toán 4 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 160 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01260 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 161 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01257 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 162 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02252 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 163 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02247 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 164 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02196 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 165 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02192 | Bài tập tuần Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 166 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02220 | 36 đề ôn luyện Toán 4 | TRẦN DIÊN HIỂN | 14/10/2025 | 30 |
| 167 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02214 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 168 | Vũ Thị Hiền | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02210 | Bài tập hằng ngày Toán 4 - Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 169 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02566 | Đạo đức 2 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 170 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02754 | Công nghệ 3 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 171 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02921 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 172 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-03004 | Giáo dục thể chất 5 | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 30 |
| 173 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02986 | Công nghệ 5 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 174 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02954 | Công nghệ 4 | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 175 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02313 | Đạo đức 1 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 176 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01230 | Khoa học 4 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 30 |
| 177 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01221 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 178 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01245 | Đạo đức 4 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 179 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01061 | Đạo đức 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 180 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01109 | Đạo đức 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 181 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01281 | Giáo dục thể chất 5 - Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 14/10/2025 | 30 |
| 182 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01327 | Công nghệ 5 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 183 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01251 | Công nghệ 4 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 184 | Vũ Thị Khánh | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01186 | Công nghệ 3 - Sách giáo viên | LÊ HUY HOÀNG | 14/10/2025 | 30 |
| 185 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02152 | Đề kiểm tra Toán 2 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 186 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02274 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2 - Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 187 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02118 | 36 đề ôn luyện Toán 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 14/10/2025 | 30 |
| 188 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | STK-02167 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 14/10/2025 | 30 |
| 189 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02812 | Tập viết 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 190 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02814 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 191 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02803 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 192 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02798 | VBT Tiếng Việt 3 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 14/10/2025 | 30 |
| 193 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02832 | VBT Toán 3 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 194 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02837 | VBT Toán 3 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 195 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02793 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 196 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02788 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 197 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02824 | Toán 3 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 198 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02821 | Toán 3 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 199 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02702 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 200 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02725 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 201 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01210 | Đạo đức 3 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 14/10/2025 | 30 |
| 202 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01190 | Toán 3 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 203 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01200 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 204 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01209 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 205 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SNV-01158 | Tự nhiên và Xã hội 3 - Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2025 | 22 |
| 206 | Vũ Thị Kim Thuyên | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK-02775 | Tự nhiên và Xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2025 | 22 |
| 207 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SNV-01114 | Toán 2 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 208 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SNV-01103 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 209 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SNV-01097 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 210 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SNV-01123 | Hoạt động trải nghiệm 2 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 211 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02586 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 212 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02529 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 1 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 213 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02521 | VBT Tiếng Việt 2 - Tập 2 | TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG | 15/10/2025 | 29 |
| 214 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02682 | Tập Viết 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 215 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02687 | Tập Viết 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 216 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02537 | VBT Toán 2 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 217 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02530 | VBT Toán 2 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 218 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02607 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 219 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02601 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 220 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02577 | Toán 2 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 221 | Vũ Thị Ngọc Yến | | SGK-02584 | Toán 2 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 222 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02342 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 223 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02449 | Toán 1 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 224 | Vũ Thị Phượng | | STK-02071 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 2 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/10/2025 | 30 |
| 225 | Vũ Thị Phượng | | STK-02070 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 1 - Tập 1 | LÊ PHƯƠNG NGA | 14/10/2025 | 30 |
| 226 | Vũ Thị Phượng | | STK-02106 | 35 đề ôn luyện Toán 1 | NGUYỄN ÁNG | 14/10/2025 | 30 |
| 227 | Vũ Thị Phượng | | STK-02096 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/10/2025 | 30 |
| 228 | Vũ Thị Phượng | | STK-02103 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 1 - Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 14/10/2025 | 30 |
| 229 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02385 | Tập viết 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 230 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02377 | Tập viết 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 231 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02375 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 232 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02371 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 233 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02365 | VBT Toán 1 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 234 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02358 | VBT Toán 1 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 14/10/2025 | 30 |
| 235 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02517 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 236 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02692 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 14/10/2025 | 30 |
| 237 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02351 | Toán 1 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 238 | Vũ Thị Phượng | | SGK-02448 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 239 | Vũ Thị Phượng | | SNV-01130 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 240 | Vũ Thị Phượng | | SNV-01151 | Hướng dẫn dạy học Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | PHÍ THỊ THÙY VÂN | 14/10/2025 | 30 |
| 241 | Vũ Thị Phượng | | SNV-01056 | Toán 1 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 14/10/2025 | 30 |
| 242 | Vũ Thị Phượng | | SNV-01071 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 243 | Vũ Thị Phượng | | SNV-01068 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 14/10/2025 | 30 |
| 244 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02447 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 245 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02340 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 246 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02450 | Toán 1 - Tập 2 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 247 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02356 | Toán 1 - Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 248 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02518 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 249 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02374 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 2 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 250 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02369 | VBT Tiếng Việt 1 - Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 251 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02366 | VBT Toán 1 - Tập 2 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 252 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SGK-02361 | VBT Toán 1 - Tập 1 | LÊ ANH VINH | 15/10/2025 | 29 |
| 253 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01129 | Hoạt động trải nghiệm 1 - Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 29 |
| 254 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01055 | Toán 1 - Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 15/10/2025 | 29 |
| 255 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01073 | Tiếng Việt 1 - Tập 1 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 256 | Vũ Thị Thúy Kiều | Giáo viên Tổ 1+2+3 | SNV-01069 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 - Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 15/10/2025 | 29 |
| 257 | Vũ Thị Trà My | 4 B | STN-00610 | Cây tre trăm đốt | KIM KHÁNH | 22/10/2025 | 22 |
| 258 | Vũ Thị Trà My | 4 B | STK-00377 | Rèn luyện bài tập Toán tiểu học 4 - Tập 1 | Huỳnh Bảo Châu | 22/10/2025 | 22 |
| 259 | Vũ Xuân Hùng | | SGK-02436 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 260 | Vũ Xuân Hùng | | SGK-02587 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 261 | Vũ Xuân Hùng | | SGK-02999 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 262 | Vũ Xuân Hùng | | SGK-02934 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |
| 263 | Vũ Xuân Hùng | | SGK-02785 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 30 |